Vé máy bay bạn đã mua, ngày giờ bay đã được xác định nhưng bạn muốn tận hưởng những dịch vụ tốt hơn trong chuyến bay và bạn muốn nâng hạng vé. Vậy phí nâng hạng của Vietnam Airlines là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của vietnambooking.
-
Phí nâng hạng vé Vietnam Airlines – trường hợp nâng hạng ngay
1.1. Cách nâng hạng vé máy bay
Bạn đã mua cho mình một vé hạng phổ thông chưa? Nhưng bạn muốn tận hưởng và trải nghiệm những dịch vụ đẳng cấp của hạng thương gia hay hạng phổ thông cao cấp? Vậy lam gi?
Cách tốt nhất để bạn tận hưởng các dịch vụ cao cấp của hạng phổ thông hoặc thương gia cao cấp của Vietnam Airline là nâng hạng vé. Để có thể nâng hạng vé máy bay đã mua, bạn chỉ cần:
- Mua các hạng dịch vụ trên website của Vietnam Airline hoặc tại các phòng vé / đại lý đặt vé máy bay vietnam airline ủy quyền. Tuy nhiên, khách hàng cần lưu ý rằng các gói nâng cấp dịch vụ phải được mua từ 24 đến 6 giờ trước khi chuyến bay khởi hành. Hoặc khách hàng cũng có thể mua nâng cấp dịch vụ tại quầy bán vé sân bay vào phút chót trong khoảng thời gian từ 6 giờ đến 1 giờ 30 phút trước khi chuyến bay khởi hành.
- Hành khách hoàn toàn có thể mua nâng hạng cho các chuyến bay do Vietnam Airline khai thác giữa Việt Nam và Pháp, Đức, Anh, Nga, Úc.
1.2. Giá nâng hạng vé máy bay
Phí nâng hạng hàng không đối với từng chặng bay theo quy định của Vietnam Airline được thể hiện trong bảng dưới đây:
TT |
Chuyến bay |
phí nâng hạng từ Hạng Phổ thông lên Hạng Thương gia (VND) |
Phí nâng hạng từ Hạng Phổ thông lên Hạng Phổ thông Đặc biệt (VND) |
Phí nâng hạng từ hạng phổ thông cao cấp lên hạng thương gia (VND) |
Đầu tiên |
Vietnam to France |
12,900,000 |
2,900,000 |
9,399,000 |
2 |
Việt Nam đến Đức |
11,900,000 |
2,900,000 |
8,399,000 |
3 |
Vietnam to England |
11,900,000 |
2,900,000 |
8,399,000 |
4 |
Vietnam to Russia |
6,900,000 |
||
5 |
Vietnam to Australia |
10,900,000 |
1.900.000 |
6,399,000 |
Để biết thêm chi tiết về mức giá áp dụng cho từng hành trình cụ thể, vui lòng liên hệ phòng vé Vietnam Airline hoặc tra cứu thông tin trên website của hãng mà chúng tôi quản lý thông tin đặt vé.
1.3. Những điều cần lưu ý khi nâng hạng vé
- Hành lý miễn cước: Hành lý miễn cước sau khi nâng hạng sẽ được áp dụng theo tiêu chuẩn hạng vé dịch vụ của vé ban đầu đã mua.
- Miles tích lũy sen vàng; Kiếm được theo hạng đặt chỗ của vé ban đầu đã mua.
- Phòng chờ hạng không dành cho hạng vé.
- Không áp dụng nâng hạng vé trong các trường hợp sau:
- Hoàn lại tiền / thay đổi nâng cấp tự nguyện.
- Không nâng cấp cho trẻ em dưới 2 tuổi.
- Không nâng hạng cho vé đã đăng ký.
-
Phí nâng cấp giờ trước
2.1. Những điều cần lưu ý khi nâng cấp vào phút cuối
- Việc nâng cấp vào phút cuối hoàn toàn phụ thuộc vào tình trạng của chuyến bay, vì vậy những khách hàng đã đăng ký dịch vụ Uto sẽ không được bảo vệ trước việc nâng cấp. Trong trường hợp tình trạng chuyến bay không đáp ứng yêu cầu nâng hạng của khách hàng, phí nâng hạng sẽ được tự động hoàn lại vào tài khoản của khách hàng trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày chuyến bay bắt đầu. hành.
- Các dịch vụ mặt đất ưu tiên như hành lý miễn cước, phòng chờ hạng thương gia … sẽ không được tính vào tiện ích này.
- Những khách hàng được nâng hạng lần trước sẽ được ưu tiên lên máy bay.
- Dịch vụ thang máy vào phút chót chỉ áp dụng cho các chuyến bay do Vietnam Airline khai thác.
- Sau khi hoàn tất giao dịch nâng cấp thành công, khách hàng nên đọc lại và kiểm tra các thông tin liên quan và tuân thủ các điều khoản và điều kiện của website.
2.2. Làm gì để mua dịch vụ nâng hạng của Vietnam Airline
Để có thể mua tiện ích nâng hạng của Vietnam Airline, khách hàng cần:
- Mua vé máy bay ở Hạng Phổ thông hoặc Hạng Phổ thông Đặc biệt.
- Truy cập website: vietnamairlines.optiontown.com và điền đầy đủ thông tin như mã vé, họ tên, email để truy vấn thông tin.
- Điền các thông tin cần thiết và hoàn thành.
- Có 3 USD phí đăng nhập cho các chuyến bay quốc tế và 1 USD cho các chuyến bay khác và phí đăng ký để mua dịch vụ.
2.3. Phí mua dịch vụ nâng cấp
TT |
Phí dịch vụ UTO |
Tối thiểu (USD) |
Maximum (USD) |
Đầu tiên |
Nâng cấp trong nước |
điều này |
150 |
2 |
Chuyến bay Đông Nam Á |
30 |
300 |
3 |
Chuyến bay Indochina |
30 |
200 |
4 |
Chuyến bay về phía đông bắc A (không bao gồm các chuyến bay đến và đi từ Nhật Bản) |
40 |
400 |
5 |
Chuyến bay đến Úc |
50 |
900 |
6 |
Chuyến đi đến Châu Âu |
90 |
1700 |
Trên đây là những chia sẻ của vietnambooking về phí nâng hạng vé Vietnam Airlines. Với những chia sẻ này, bạn sẽ có những biện pháp để cân nhắc kỹ về kinh tế trước khi nâng cấp.